SẢN PHẨM CHÍNH:
Cao su định chuẩn kỹ thuật bao gồm SVR CV 60, SVR CV 50, SVR L, SVR 3L, SVR 5, SVR 10CV, SVR 10, SCR 20CV, SVR 20
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CAO SU THIÊN NHIÊN:
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVRCV 50 |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.02 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.40 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
- |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
60 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
- |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
50±5 |
2. SVR CV 60
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVRCV 60 |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.02 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.40 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
- |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
60 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
- |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
60±5 |
3. SVR 3L
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVR 3L |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.03 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.50 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
35 |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
60 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
6 |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
- |
4. SVR 5
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVR 5 |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.05 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
30 |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
60 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
- |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
- |
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVR 10 |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.08 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
30 |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
50 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
- |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
- |
6. SVR 20
Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn
tcvn: 3769 : 2016
TÊN CHỈ TIÊU |
SVR 20 |
- Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn |
0.16 |
- Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn |
0.60 |
- Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn |
0.80 |
- Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn |
30 |
- Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn |
40 |
- Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn |
- |
- Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC |
- |